Có 2 kết quả:
一級頭 yī jí tóu ㄧ ㄐㄧˊ ㄊㄡˊ • 一级头 yī jí tóu ㄧ ㄐㄧˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
first stage (diving)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
first stage (diving)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0